Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
290,943 |
7.46 |
|
Cá nhân trong nước |
1,311,332 |
33.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
185,260 |
4.75 |
|
Tổ chức trong nước |
2,112,465 |
54.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
274,043 |
7.03 |
|
Cá nhân trong nước |
1,368,606 |
35.09 |
|
Tổ chức nước ngoài |
117,760 |
3.02 |
|
Tổ chức trong nước |
2,139,591 |
54.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
276,443 |
7.09 |
|
Cá nhân trong nước |
1,366,112 |
35.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
101,860 |
2.61 |
|
Tổ chức trong nước |
2,155,585 |
55.27 |
|
|
|
|
|
|