Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/10/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
112,950 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
31,803,547 |
63.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
434,947 |
0.87 |
|
Tổ chức trong nước |
17,648,556 |
35.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/06/2022 |
CĐ nước ngoài |
806,668 |
1.61 |
|
CĐ trong nước |
49,192,126 |
98.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,206 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,334,051 |
2.67 |
|
CĐ trong nước |
48,665,949 |
97.33 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,206 |
0 |
|
|
|
|
|
|