Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
28,107,241 |
25.35 |
|
CĐ pháp nhân |
82,789,555 |
74.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
22,671,741 |
25.55 |
|
CĐ pháp nhân |
66,046,032 |
74.45 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
21,821,249 |
24.6 |
|
CĐ pháp nhân |
66,896,524 |
75.4 |
|
|
|
|
|
|