Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
2,458,749 |
49.52 |
|
CĐ tổ chức |
2,506,765 |
50.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
2,458,749 |
49.52 |
|
CĐ tổ chức |
2,506,765 |
50.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
2,350,393 |
47.33 |
|
CĐ tổ chức |
2,615,121 |
52.67 |
|
|
|
|
|
|