Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,565,544 |
10.44 |
|
CĐ lớn |
13,434,456 |
89.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,395,544 |
9.3 |
|
CĐ lớn |
13,604,456 |
90.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
1,395,544 |
9.3 |
|
CĐ lớn |
13,604,456 |
90.7 |
|
|
|
|
|
|