Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
10,230 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
6,950,235 |
78.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,760 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
1,947,756 |
21.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
9,420 |
0.11 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,243,429 |
58.95 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
3,657,132 |
41.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
25,190 |
0.28 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
596,440 |
6.69 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,403,655 |
60.65 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,884,696 |
32.38 |
|
|
|
|
|
|