Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
5,165,121 |
10.32 |
|
CĐ lớn |
44,870,372 |
90.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
5,858,570 |
21.23 |
|
CĐ lớn |
21,741,326 |
78.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,882,228 |
21.23 |
|
CĐ lớn |
18,117,772 |
78.77 |
|
|
|
|
|
|