Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
514,644 |
0.8 |
|
CĐ khác trong nước |
37,990,423 |
59.31 |
|
CĐ lớn trong nước |
25,545,825 |
39.88 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2023 |
CĐ khác |
27,370,867 |
51.72 |
|
CĐ lớn trong nước |
25,545,825 |
48.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
1,230,432 |
4.63 |
|
CĐ khác trong nước |
6,812,681 |
25.63 |
|
CĐ lớn |
18,534,167 |
69.74 |
|
|
|
|
|
|