Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
14,750 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
5,103,830 |
5.64 |
|
Tổ chức nước ngoài |
103,200 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
85,278,220 |
94.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
12,200 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
5,192,892 |
5.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
38,170 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
85,262,238 |
94.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
12,200 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
85,919,612 |
94.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
45,070 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
4,523,118 |
5 |
|
|
|
|
|
|