Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
39,428 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
42,001,705 |
99.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
112,139 |
0.27 |
|
Tổ chức trong nước |
21,248 |
0.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
158,779 |
0.56 |
|
CĐ trong nước |
27,957,771 |
99.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,340,541 |
5.55 |
|
Cá nhân trong nước |
22,605,940 |
93.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
74,107 |
0.31 |
|
Tổ chức trong nước |
124,377 |
0.52 |
|
|
|
|
|
|