Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
4,657,263 |
46.63 |
|
CĐ lớn |
4,930,294 |
49.36 |
|
Cổ phiếu quỹ |
400,000 |
4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,657,263 |
46.63 |
|
CĐ lớn |
4,930,294 |
49.36 |
|
Cổ phiếu quỹ |
400,000 |
4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
4,502,763 |
45.08 |
|
CĐ lớn |
5,084,794 |
50.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
400,000 |
4 |
|
|
|
|
|
|