Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2023 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,205,842 |
1.2 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
27,940,471 |
27.81 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
71,013,482 |
70.68 |
|
Cổ phiếu quỹ |
315,861 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,378,074 |
1.37 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
48,771,989 |
48.54 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
50,009,732 |
49.77 |
|
Cổ phiếu quỹ |
315,861 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,313,466 |
1.31 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
33,424,997 |
33.27 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
65,421,332 |
65.11 |
|
Cổ phiếu quỹ |
315,861 |
0.31 |
|
|
|
|
|
|