Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,378,074 |
1.37 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
48,771,989 |
48.54 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
50,009,732 |
49.77 |
|
Cổ phiếu quỹ |
315,861 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,313,466 |
1.31 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
33,424,997 |
33.27 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
65,421,332 |
65.11 |
|
Cổ phiếu quỹ |
315,861 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,059,600 |
1.05 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
3,873,649 |
3.86 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
73,316,667 |
72.97 |
|
Cổ phiếu quỹ |
22,225,740 |
22.12 |
|
|
|
|
|
|