Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
7,350,000 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
7,650,000 |
51 |
Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
7,350,000 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
7,650,000 |
51 |
Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
7,350,000 |
49 |
|
CĐ Nhà nước |
7,650,000 |
51 |
Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam |
|
|
|
|
|