Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
194,800,000 |
9.74 |
|
Cá nhân trong nước |
716,600,000 |
35.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
400,200,000 |
20.01 |
|
Tổ chức trong nước |
688,400,000 |
34.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
82,493,643 |
4.12 |
|
Cá nhân trong nước |
621,754,365 |
31.09 |
|
Tổ chức nước ngoài |
511,392,587 |
25.57 |
|
Tổ chức trong nước |
784,359,405 |
39.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
421,751,620,000 |
2.76 |
|
Cá nhân trong nước |
4,274,831,250,000 |
27.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,160,747,310,000 |
27.24 |
|
Tổ chức trong nước |
6,417,669,820,000 |
42.01 |
|
|
|
|
|
|