Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
1,480,931 |
1.23 |
|
CĐ khác trong nước |
96,003,496 |
79.86 |
|
CĐ lớn trong nước |
22,734,113 |
18.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/09/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
1,173,524 |
0.98 |
|
CĐ khác trong nước |
96,310,903 |
80.11 |
|
CĐ lớn trong nước |
22,734,113 |
18.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
118,674 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
63,975,790 |
88.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,001 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
8,251,813 |
11.4 |
|
|
|
|
|
|