Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
440,430 |
10.32 |
|
Cá nhân trong nước |
967,649 |
22.67 |
|
CĐ Nhà nước |
1,541,265 |
36.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
231,558 |
5.43 |
|
Tổ chức trong nước |
1,086,781 |
25.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
234,339 |
5.49 |
|
Cá nhân trong nước |
1,247,310 |
29.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
299,073 |
7.01 |
|
Tổ chức trong nước |
2,486,961 |
58.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
185,063 |
4.34 |
|
Cá nhân trong nước |
1,311,183 |
30.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
276,835 |
6.49 |
|
Tổ chức trong nước |
2,494,602 |
58.45 |
|
|
|
|
|
|