Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/09/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
227,058 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
47,694,357 |
63.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
540,897 |
0.73 |
|
Tổ chức trong nước |
26,085,681 |
34.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/09/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
214,016 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
44,718,734 |
63.88 |
|
Tổ chức nước ngoài |
560,013 |
0.8 |
|
Tổ chức trong nước |
24,507,237 |
35.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/08/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
665,491 |
0.95 |
|
Cá nhân trong nước |
40,748,125 |
58.21 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,775,850 |
2.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
635,894 |
0.91 |
|
Tổ chức trong nước |
26,174,640 |
37.39 |
|
|
|
|
|
|