Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
23,679 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
5,295,354 |
56.4 |
|
CBCNV công ty |
543,785 |
5.79 |
|
CĐ Nhà nước |
3,379,925 |
36 |
|
Tổ chức nước ngoài |
144,285 |
1.54 |
|
Tổ chức trong nước |
1,654 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/06/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
27,981 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
5,398,145 |
57.5 |
|
CBCNV công ty |
421,285 |
4.49 |
|
CĐ Nhà nước |
3,379,925 |
36 |
|
Tổ chức nước ngoài |
143,379 |
1.53 |
|
Tổ chức trong nước |
17,967 |
0.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
22,481 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
5,400,583 |
57.52 |
|
CĐ Nhà nước |
3,379,925 |
36 |
TCT Lắp máy Việt Nam |
CĐ nội bộ |
429,336 |
4.57 |
|
Tổ chức nước ngoài |
143,186 |
1.53 |
|
Tổ chức trong nước |
13,171 |
0.14 |
|
|
|
|
|
|