Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
78,652 |
0.04 |
|
CĐ khác trong nước |
353,605 |
0.18 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
105,755,842 |
54.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
92,912 |
0.05 |
|
CĐ khác trong nước |
378,345 |
0.19 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
86,666,666 |
44.94 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
105,716,842 |
54.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
96,237 |
0.05 |
|
CĐ khác trong nước |
465,260 |
0.24 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
86,666,666 |
44.94 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
105,626,602 |
54.77 |
|
|
|
|
|
|