Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
Cá nhân trong nước |
10,383,273 |
39.78 |
|
CĐ nước ngoài |
2,932 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
15,713,795 |
60.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
10,393,205 |
39.82 |
|
CĐ nước ngoài |
1,162 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
15,705,663 |
60.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,162 |
0 |
|
CĐ trong nước |
26,098,838 |
100 |
|
|
|
|
|
|