Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/11/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,658,522 |
13.29 |
|
CĐ trong nước |
17,341,478 |
86.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
9,600,000 |
9.6 |
|
CĐ trong nước |
90,400,000 |
90.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ đặc biệt |
7,199,590 |
72 |
HĐQT, BKS |
CĐ Nhà nước |
1 |
0 |
|
CĐ nội bộ |
119,314 |
1.19 |
BĐH |
CĐ nước ngoài khác |
355,750 |
3.56 |
|
CĐ trong nước khác |
2,325,345 |
23.25 |
|
|
|
|
|
|