Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
155,237 |
1.05 |
|
Cá nhân trong nước |
2,370,465 |
16.09 |
|
CĐ trong công ty |
8,204 |
0.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
85,444 |
0.58 |
|
Tổ chức trong nước |
12,108,669 |
82.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
196,626 |
1.34 |
|
Cá nhân trong nước |
2,331,080 |
15.83 |
|
CĐ trong công ty |
6,804 |
0.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
84,236 |
0.57 |
|
Tổ chức trong nước |
12,109,273 |
82.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
208,946 |
1.42 |
|
Cá nhân trong nước |
2,305,927 |
15.66 |
|
CĐ trong công ty |
11,874,041 |
80.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
88,809 |
0.6 |
|
Tổ chức trong nước |
250,296 |
1.7 |
|
|
|
|
|
|