Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
1,735,213 |
48.2 |
|
Cổ phiếu quỹ |
23,000 |
0.64 |
|
Tổ chức nước ngoài |
400 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,841,087 |
51.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
1,732,712 |
48.13 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,900 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
1,864,088 |
51.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/06/2020 |
Cá nhân trong nước |
1,736,000 |
48.22 |
|
Cổ phiếu quỹ |
23,000 |
0.64 |
|
Tổ chức trong nước |
1,841,000 |
51.14 |
|
|
|
|
|
|