Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
222,943 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
50,834,277 |
66.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,085,196 |
2.72 |
|
Tổ chức trong nước |
23,488,786 |
30.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
160,618 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
45,564,783 |
59.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,922,399 |
9.03 |
|
Tổ chức trong nước |
23,983,402 |
31.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
571,057 |
0.85 |
|
Cá nhân trong nước |
39,086,522 |
58.37 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,100,154 |
12.1 |
|
Tổ chức trong nước |
19,210,745 |
28.69 |
|
|
|
|
|
|