Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
36,850 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
45,569,249 |
74.87 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,837,669 |
3.02 |
|
Tổ chức trong nước |
13,423,473 |
22.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
43,350 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
58,497,750 |
96.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,932,174 |
3.17 |
|
Tổ chức trong nước |
393,967 |
0.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/01/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,997 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
18,013,797 |
99.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
93 |
0 |
|
|
|
|
|
|