Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
535,213 |
0.25 |
|
CĐ trong nước |
215,946,122 |
99.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
52,543 |
0.02 |
|
CĐ trong nước |
216,428,792 |
99.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
407,598 |
0.19 |
|
CĐ trong nước |
216,073,737 |
99.81 |
|
|
|
|
|
|