Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
16,847,942 |
29.62 |
|
Cá nhân trong nước |
21,202,242 |
37.27 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,636 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,824,308 |
33.09 |
|
Tổ chức trong nước |
3,315 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
16,884,312 |
29.68 |
|
Cá nhân trong nước |
21,186,745 |
37.25 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,636 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,806,129 |
33.06 |
|
Tổ chức trong nước |
621 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
8,504,633 |
14.95 |
|
Cá nhân trong nước |
28,744,751 |
50.53 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,636 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,626,291 |
34.5 |
|
Tổ chức trong nước |
2,132 |
0 |
|
|
|
|
|
|