Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/03/2023 |
CĐ khác |
744,631 |
14.32 |
|
CĐ lớn |
4,455,369 |
85.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
971,687 |
18.69 |
|
CĐ lớn |
3,318,402 |
63.82 |
|
CĐ nước ngoài |
208,320 |
4.01 |
|
CĐ tổ chức |
193,891 |
3.73 |
|
Cổ phiếu quỹ |
507,700 |
9.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
2,356,587 |
45.32 |
|
CĐ lớn |
1,698,502 |
32.66 |
|
CĐ nước ngoài |
486,020 |
9.35 |
|
CĐ tổ chức |
151,191 |
2.91 |
|
Cổ phiếu quỹ |
507,700 |
9.76 |
|
|
|
|
|
|