Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác trong nước |
26,644,860 |
44.11 |
|
CĐ lớn trong nước |
31,494,510 |
52.14 |
|
CĐ nước ngoài khác |
766,597 |
1.27 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
26,118,878 |
43.24 |
|
CĐ lớn trong nước |
31,494,510 |
52.14 |
|
CĐ nước ngoài khác |
1,292,579 |
2.14 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
25,354,534 |
43 |
|
CĐ nước ngoài khác |
1,389,555 |
2.36 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
30,725,396 |
52.1 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.54 |
|
|
|
|
|
|