Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
26,118,878 |
43.24 |
|
CĐ lớn trong nước |
31,494,510 |
52.14 |
|
CĐ nước ngoài khác |
1,292,579 |
2.14 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
25,354,534 |
43 |
|
CĐ nước ngoài khác |
1,389,555 |
2.36 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
30,725,396 |
52.1 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,766,099 |
3.07 |
|
Cá nhân trong nước |
19,530,702 |
33.92 |
|
CĐ Nhà nước |
29,975,997 |
52.07 |
TCT Điện lực Miền Trung |
Cổ phiếu quỹ |
1,500,000 |
2.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,767,019 |
8.28 |
|
Tổ chức trong nước |
31,199 |
0.05 |
|
|
|
|
|
|