Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
600 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
2,097,299 |
64.28 |
|
Tổ chức trong nước |
1,164,919 |
35.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
2,085,054 |
63.9 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,440 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
1,176,224 |
36.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/11/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
1,140 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
1,930,699 |
59.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
166,060 |
5.09 |
|
Tổ chức trong nước |
1,164,919 |
35.7 |
|
|
|
|
|
|