Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
1,601,900 |
6.3 |
|
CĐ lớn trong nước |
2,643,000 |
10.39 |
|
CĐ Nhà nước |
21,184,800 |
83.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/05/2021 |
CĐ khác |
1,702,200 |
6.69 |
|
CĐ lớn |
2,543,000 |
10 |
|
CĐ Nhà nước |
21,184,800 |
83.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
4,145,200 |
16.3 |
|
Tổ chức trong nước |
21,284,800 |
83.7 |
|
|
|
|
|
|