Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
245,808,915 |
30.75 |
|
CĐ khác trong nước |
271,267,612 |
33.94 |
|
CĐ lớn trong nước |
226,298,372 |
28.31 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
55,937,072 |
7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
95,299,086 |
13.29 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
50,851,884 |
7.09 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
121,806,837 |
16.99 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
125,242,207 |
17.47 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
202,475,795 |
28.25 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
121,154,186 |
16.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
80,379,193 |
12.5 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
46,228,986 |
7.19 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
79,771,075 |
12.41 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
175,796,518 |
27.34 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
184,068,906 |
28.63 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
76,692,391 |
11.93 |
|
|
|
|
|
|