Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
11,228,639 |
16.19 |
|
Cá nhân trong nước |
12,754,961 |
18.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
37,033,400 |
53.4 |
|
Tổ chức trong nước |
8,333,000 |
12.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/09/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
12,659,700 |
18.25 |
|
Cá nhân trong nước |
11,251,792 |
16.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
37,065,500 |
53.45 |
|
Tổ chức trong nước |
8,373,008 |
12.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
11,798,600 |
17.01 |
|
Cá nhân trong nước |
11,892,092 |
17.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
37,053,100 |
53.43 |
|
Tổ chức trong nước |
8,606,208 |
12.41 |
|
|
|
|
|
|