Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
331,005 |
1.35 |
|
CĐ trong nước |
24,130,398 |
98.36 |
|
Cổ phiếu quỹ |
72,188 |
0.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
513,591 |
2.41 |
|
CĐ trong nước |
20,757,875 |
97.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/11/2019 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,277,688 |
6.73 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,857,516 |
9.78 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
11,747,981 |
61.86 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
4,109,425 |
21.64 |
|
|
|
|
|
|