Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/05/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
142,444 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
70,531,569 |
32.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,000,104 |
0.47 |
|
Tổ chức trong nước |
142,161,658 |
66.48 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
122,244 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
70,572,669 |
33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
955,804 |
0.45 |
|
Tổ chức trong nước |
142,185,058 |
66.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
100,620 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
53,214,884 |
30.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
796,004 |
0.45 |
|
Tổ chức trong nước |
122,269,082 |
69.32 |
|
|
|
|
|
|