Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
18,166,969 |
98.04 |
|
CĐ tổ chức |
362,970 |
1.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2022 |
CĐ cá nhân |
18,166,945 |
98.04 |
|
CĐ tổ chức |
362,994 |
1.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
16,767,193 |
98.63 |
|
CĐ tổ chức |
232,800 |
1.37 |
|
|
|
|
|
|