Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
8,721,458 |
27.97 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
13,457,924 |
43.16 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
9,002,092 |
28.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
0 |
25.57 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
0 |
49 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
0 |
25.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
9,666,467 |
53.55 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
8,384,884 |
46.45 |
|
|
|
|
|
|