Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2024 |
CĐ nước ngoài |
4,001,978 |
1.76 |
|
CĐ trong nước |
223,642,630 |
98.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,635,823 |
0.72 |
|
CĐ trong nước |
226,008,785 |
99.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
1,054,724 |
0.46 |
|
CĐ trong nước |
226,589,884 |
99.54 |
|
|
|
|
|
|