Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,635,823 |
0.72 |
|
CĐ trong nước |
226,008,785 |
99.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
1,054,724 |
0.46 |
|
CĐ trong nước |
226,589,884 |
99.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
1,253,559 |
0.55 |
|
CĐ trong nước |
226,391,049 |
99.45 |
|
|
|
|
|
|