Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
156,350 |
0.49 |
|
CĐ khác trong nước |
21,911,542 |
68.08 |
|
CĐ lớn trong nước |
10,117,108 |
31.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
21,791,394 |
67.71 |
|
CĐ tổ chức |
10,393,606 |
32.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
21,702,704 |
67.43 |
|
CĐ Nhà nước |
10,117,108 |
31.43 |
|
CĐ tổ chức |
365,188 |
1.13 |
|
|
|
|
|
|