Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
6,541,639 |
49.92 |
|
CĐ Nhà nước |
6,562,361 |
50.08 |
TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
6,541,639 |
49.92 |
|
CĐ Nhà nước |
6,562,361 |
50.08 |
TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
6,541,639 |
49.92 |
|
CĐ Nhà nước |
6,562,361 |
50.08 |
TCT Công nghiệp - Xi măng Việt Nam |
|
|
|
|
|