Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
5,515,869 |
45.97 |
|
CĐ trong nước |
6,484,131 |
54.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
5,457,779 |
45.48 |
|
CĐ trong nước |
6,542,221 |
54.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
1,709,533 |
14.25 |
|
CĐ lớn |
10,290,467 |
85.75 |
|
|
|
|
|
|