Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2024 |
CĐ cá nhân |
5,264,078 |
21.1 |
|
CĐ tổ chức |
19,685,122 |
78.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
5,622,540 |
22.54 |
|
CĐ trong nước |
19,326,660 |
77.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
3,452,950 |
13.84 |
|
CĐ trong nước |
21,496,250 |
86.16 |
|
|
|
|
|
|