Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
476,599,274 |
100 |
|
Cổ phiếu quỹ |
726 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn trong nước |
28,217,090 |
5.92 |
|
CĐ nước ngoài |
2,912,864 |
0.61 |
|
CĐ trong nước khác |
445,469,320 |
93.47 |
|
Cổ phiếu quỹ |
726 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ lớn trong nước |
70,428,568 |
14.78 |
|
CĐ nước ngoài |
7,674,926 |
1.61 |
|
CĐ trong nước khác |
398,495,780 |
83.61 |
|
Cổ phiếu quỹ |
726 |
0 |
|
|
|
|
|
|