Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
2,775,440 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
602,557,541 |
54.36 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,664,040 |
1.5 |
|
Tổ chức trong nước |
486,556,874 |
43.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,475,230 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
537,193,392 |
48.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
28,241,610 |
2.55 |
|
Tổ chức trong nước |
540,643,663 |
48.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,413,100 |
0.31 |
|
Cá nhân trong nước |
481,006,096 |
43.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,871,120 |
1.43 |
|
Tổ chức trong nước |
608,263,579 |
54.87 |
|
|
|
|
|
|