Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
12,668,423 |
5.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
222,562,787 |
94.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
12,666,623 |
5.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,800 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
222,562,787 |
94.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
0 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
11,728,423 |
4.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
41,000 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
223,462,787 |
95 |
|
|
|
|
|
|