Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
10,528 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
9,185,606 |
99.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
3,850 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
9,220 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
7,958,110 |
99.48 |
|
Tổ chức trong nước |
32,670 |
0.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
9,220 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
7,958,110 |
99.48 |
|
Tổ chức trong nước |
32,670 |
0.41 |
|
|
|
|
|
|