Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
4,041,938 |
19.25 |
|
CĐ lớn |
16,957,962 |
80.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/11/2022 |
CĐ khác |
4,133,738 |
19.68 |
|
CĐ lớn |
16,866,162 |
80.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/11/2021 |
CĐ khác |
4,164,000 |
19.83 |
|
CĐ lớn |
16,835,900 |
80.17 |
|
|
|
|
|
|